|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xuyên tạc
| fausser; défigurer; dénaturer | | | Xuyên tạc ý nghÄ©a của pháp luáºt | | fausser le sens de la loi | | | Xuyên tạc sá»± tháºt | | défigurer la vérité | | | Xuyên tạc ý nghÄ© của ai | | défigurer (dénaturer) la pensée de quelqu'un |
|
|
|
|